Đọc nhanh: 那鸿书 (na hồng thư). Ý nghĩa là: Sách của Nahum.
Ý nghĩa của 那鸿书 khi là Danh từ
✪ Sách của Nahum
Book of Nahum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那鸿书
- 那架 书架 很 精美
- Giá sách đó rất tinh xảo.
- 那本书 物美价廉
- Cuốn sách đó chất lượng tốt và giá thấp.
- 鸿 女士 在 那边
- Bà Hồng ở bên đó.
- 那位 鸿 小姐 很漂亮
- Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.
- 那 只 鸿 很漂亮
- Con hồng nhạn kia rất xinh đẹp.
- 那封 鸿 带来 了 好消息
- Thư đó mang đến tin tốt.
- 介绍 那本书
- Giới thiệu cuốn sách.
- 那部书 上个月 就 发排 了
- Cuốn sách đó đã được phát hành vào tháng trước.
- 在 那间 房里 腾个 地儿 放 书柜
- trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.
- 那部书 已经 出版 了
- bộ sách đó đã được xuất bản.
- 我 递 不 过去 那本书
- Tôi không thể đưa quyển sách đó qua được.
- 那个 秘书 很 能干
- Cô thư ký đó rất có năng lực.
- 他视 那本书 为宝
- Anh coi cuốn sách đó như báu vật.
- 那本书 已 印行 上 百万册
- cuốn sách đó đã ấn hành trên 1.000.000 bản.
- 她 猎寻 那本书
- Cô ấy tìm kiếm quyển sách kia.
- 随手 帮 我 把 那本书 拿上来
- Tiện tay cầm quyển sách đó lên giúp tôi với.
- 书架 最 上面 的 那本书 他 够不着
- Anh ấy không với tới cuốn sách ở trên cùng của kệ sách.
- 那位 书生 很 有 儒雅 气质
- Vị thư sinh kia rất có khí chất nho nhã.
- 她 爱 上 了 那个 英俊 的 书生
- Cô đem lòng yêu chàng thư sinh đẹp trai.
- 他 在 那家 商店 买 了 书
- Anh ấy đã mua sách ở cửa hàng đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那鸿书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那鸿书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
那›
鸿›