Đọc nhanh: 那边儿 (na biên nhi). Ý nghĩa là: bên ấy.
Ý nghĩa của 那边儿 khi là Danh từ
✪ bên ấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那边儿
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 那士 坚守 边疆
- Người lính đó canh giữ biên cương.
- 别信 那个 托儿
- Đừng tin tên cò mồi đó.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 鸿 女士 在 那边
- Bà Hồng ở bên đó.
- 我 六十 挨 边儿 了
- tôi gần sáu mươi rồi
- 缲 边儿
- viền mép.
- 里边 有 地儿 , 请 里边 坐
- bên trong có chỗ ngồi, xin mời vào trong ngồi.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 那个 比 这个 结实 点儿
- cái đó chắc hơn cái này một chút.
- 那边 有 八 矮凳 子
- Ở bên đó có chiếc ghế thấp.
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 那颗星 星 特别 亮儿
- Ngôi sao đó rất sáng.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 那个 小 团儿 真 可爱
- Viên nhỏ đó thật dễ thương.
- 那边 的 垃圾堆 儿 很 难闻 的
- Đống rác ở đằng kia rất hôi.
- 那边 有 一堆 小孩儿 在 过 马路
- Đằng kia có một đám trẻ đang qua đường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那边儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那边儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
边›
那›