Đọc nhanh: 那曲地区 (na khúc địa khu). Ý nghĩa là: Quận Nagchu ở miền trung Tây Tạng, tiếng Tây Tạng: Nag chu sa khul.
✪ Quận Nagchu ở miền trung Tây Tạng, tiếng Tây Tạng: Nag chu sa khul
Nagchu prefecture in central Tibet, Tibetan: Nag chu sa khul
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那曲地区
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 他 轻轻松松 地 完成 那个 任务
- Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ đó nhẹ nhàng.
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 她 痛痛快快 地唱 了 一曲
- Cô ấy cố hết sức hát một bài hát.
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 那 只 乌龟 慢慢 地 爬行
- Con rùa đó bò một cách chậm rãi.
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 那个 地方 特别 安静
- Nơi đó rất yên tĩnh.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 瘟疫 正在 那一 地区 流行
- Dịch bệnh đang hoành hành ở khu vực đó.
- 部队 已派 往 那个 地区
- Quân đội đã được điều động đến khu vực đó.
- 那座 城市 的 贫民区 就 像 地狱
- Khu ổ chuột của thành phố đó giống như địa ngục.
- 棚户区 之 行使 我 深切 地 感到 那里 的 人民 何等 的 贫穷
- Chuyến đi đến khu nhà ổ chuột đã khiến tôi cảm thấy một cách sâu sắc về sự nghèo đói của những người dân ở đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那曲地区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那曲地区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
地›
曲›
那›