邕邕 yōng yōng

Từ hán việt: 【ung ung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "邕邕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ung ung). Ý nghĩa là: biến thể của .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 邕邕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 邕邕 khi là Danh từ

biến thể của 雍 雍

variant of 雍雍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邕邕

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 邕邕

Hình ảnh minh họa cho từ 邕邕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邕邕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+3 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yǒng
    • Âm hán việt: Ung
    • Nét bút:フフフ丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVRAU (女女口日山)
    • Bảng mã:U+9095
    • Tần suất sử dụng:Thấp