suì

Từ hán việt: 【thuý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuý). Ý nghĩa là: sâu xa (thời gian, không gian), tinh thông. Ví dụ : - 。 thời xưa.. - 。 thâm thuý.. - 。 tinh thông sâu sắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

sâu xa (thời gian, không gian)

(时间、空间) 深远

Ví dụ:
  • - suì

    - thời xưa.

  • - 深邃 shēnsuì

    - thâm thuý.

tinh thông

精深

Ví dụ:
  • - 精邃 jīngsuì

    - tinh thông sâu sắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 屋宇 wūyǔ suì

    - chiều sâu của gian nhà.

  • - 深邃 shēnsuì de 山谷 shāngǔ

    - vực sâu.

  • - 目光 mùguāng 湛邃 zhànsuì cáng 心事 xīnshì

    - Ánh mắt sâu thẳm chứa tâm sự.

  • - suì

    - thời xưa.

  • - 精邃 jīngsuì

    - tinh thông sâu sắc.

  • - suì de 理论 lǐlùn

    - lí luận sâu sắc.

  • - 夜空 yèkōng 显得 xiǎnde 杳冥 yǎomíng 深邃 shēnsuì

    - Bầu trời đêm tối tăm sâu thẳm.

  • - 深邃 shēnsuì

    - thâm thuý.

  • - 哲理 zhélǐ 深邃 shēnsuì

    - triết lí sâu xa.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 邃

Hình ảnh minh họa cho từ 邃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+14 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Thuý
    • Nét bút:丶丶フノ丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJCO (卜十金人)
    • Bảng mã:U+9083
    • Tần suất sử dụng:Trung bình