Hán tự: 邃
Đọc nhanh: 邃 (thuý). Ý nghĩa là: sâu xa (thời gian, không gian), tinh thông. Ví dụ : - 邃古。 thời xưa.. - 深邃。 thâm thuý.. - 精邃。 tinh thông sâu sắc.
Ý nghĩa của 邃 khi là Tính từ
✪ sâu xa (thời gian, không gian)
(时间、空间) 深远
- 邃 古
- thời xưa.
- 深邃
- thâm thuý.
✪ tinh thông
精深
- 精邃
- tinh thông sâu sắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邃
- 屋宇 邃 密
- chiều sâu của gian nhà.
- 深邃 的 山谷
- vực sâu.
- 目光 湛邃 藏 心事
- Ánh mắt sâu thẳm chứa tâm sự.
- 邃 古
- thời xưa.
- 精邃
- tinh thông sâu sắc.
- 邃 密 的 理论
- lí luận sâu sắc.
- 夜空 显得 杳冥 深邃
- Bầu trời đêm tối tăm sâu thẳm.
- 深邃
- thâm thuý.
- 哲理 深邃
- triết lí sâu xa.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm邃›