Đọc nhanh: 遣戍 (khiển thú). Ý nghĩa là: khiển thú.
Ý nghĩa của 遣戍 khi là Động từ
✪ khiển thú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遣戍
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 军队 在 边疆 戍边
- Quân đội đóng giữ tại biên cương.
- 戍边 ( 驻防 边境 )
- đóng giữ nơi biên cương.
- 屯垦 戍边
- đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.
- 小李 遣除 心中 不安
- Tiểu Lý loại bỏ sự lo lắng trong lòng.
- 遣散费
- phụ cấp thôi việc.
- 公余 以 写字 、 画画 儿 作为 消遣
- Giờ nghỉ tiêu khiển bằng viết chữ, vẽ tranh.
- 公余 以 写字 、 画画 儿 作为 消遣
- Giờ nghỉ lấy việc viết chữ, vẽ tranh làm trò tiêu khiển.
- 遣送出境
- trục xuất ra khỏi nước.
- 遣送 回 原籍
- trả về nguyên quán.
- 有 半数 卫戍部队 在 执勤
- Có một nửa số lực lượng bảo vệ đang trực nhiệm.
- 他们 赶紧 遣人 帮忙
- Họ vội vàng cử người đến giúp đỡ.
- 听候 调遣
- chờ điều động
- 先遣队
- đội tiền trạm
- 快快 遣人来 报
- Mau mau cử người đến thông báo.
- 她 遣 去 心中 怒火
- Cô ấy loại bỏ cơn tức giận trong lòng.
- 他 正在 遣 昆虫
- Anh ấy đang đuổi côn trùng.
- 他 被 派 去 戍边
- Anh ta được phái đi giữ biên cương.
- 遣返 战俘
- thả tù binh.
- 他 姓 戍
- Anh ấy họ Thú.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遣戍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遣戍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戍›
遣›