Đọc nhanh: 遐胄 (hà trụ). Ý nghĩa là: con cháu xa.
Ý nghĩa của 遐胄 khi là Danh từ
✪ con cháu xa
distant descendants
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遐胄
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 贵胄
- dòng dõi quý tộc; con cháu quý tộc
- 白洋淀 闻名遐迩
- Hồ Bạch Dương nổi tiếng gần xa.
- 甲胄
- giáp trụ
- 遐 龄
- tuổi cao
- 遐迩 驰名 ( 远近闻名 )
- tiếng tăm xa gần.
- 遐迩闻名
- nổi tiếng gần xa; nức tiếng gần xa.
- 遐 迩
- xa gần
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 螃蟹 身披 坚硬 的 甲胄 , 钳子 一张 一合 , 活像 一位 勇猛 的 武士
- Con cua được mặc một bộ giáp cứng, càng giương ra, giống như một chiến binh dũng cảm.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遐胄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遐胄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胄›
遐›