Hán tự: 遐
Đọc nhanh: 遐 (hà). Ý nghĩa là: xa; xa xôi, dài lâu. Ví dụ : - 遐 迩。 xa gần. - 遐 龄。 tuổi cao
Ý nghĩa của 遐 khi là Tính từ
✪ xa; xa xôi
远
- 遐 迩
- xa gần
✪ dài lâu
长久
- 遐 龄
- tuổi cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遐
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 白洋淀 闻名遐迩
- Hồ Bạch Dương nổi tiếng gần xa.
- 遐 龄
- tuổi cao
- 遐迩 驰名 ( 远近闻名 )
- tiếng tăm xa gần.
- 遐迩闻名
- nổi tiếng gần xa; nức tiếng gần xa.
- 遐 迩
- xa gần
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm遐›