Đọc nhanh: 崩遐 (băng hà). Ý nghĩa là: băng hà.
Ý nghĩa của 崩遐 khi là Động từ
✪ băng hà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崩遐
- 弹片 崩到 他 的 肩膀 上
- Mảnh đạn văng trúng tay anh ấy.
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 长期 的 失眠 令人 崩溃
- Chứng mất ngủ kéo dài làm con người ta sụp đổ.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 泰山 崩于 前 而 面不改色 , 黄河 决于 口而心 不 惊慌
- Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.
- 木板 崩断 了
- Tấm ván gỗ nứt rồi.
- 倏然 崩溃
- Bỗng chốc sụp đổ.
- 石头 崩中 了 他 脑袋
- Đá văng trúng đầu anh ấy.
- 冰层 崩 了
- Tảng băng vỡ ra.
- 白洋淀 闻名遐迩
- Hồ Bạch Dương nổi tiếng gần xa.
- 苏联 正 分崩离析
- Liên Xô tan rã.
- 网站 崩 了
- Trang web này sập rồi.
- 分崩离析
- tan vỡ
- 大桥 瞬间 崩垮
- Cầu lớn sụp đổ trong tích tắc.
- 土崩瓦解
- lở đất tan rã.
- 轰隆 一声 , 大量 冰雪 从 山腰 崩落
- Vụn tấm một tiếng, một lượng lớn băng tuyết sụp đổ từ chân núi.
- 山崩地裂
- núi sụp đất toác
- 她 患 了 崩
- Cô ấy bị băng huyết.
- 他遇 雪崩 被 埋 住 了 , 得 把 他 挖出来
- Anh ấy bị chôn vùi sau vụ tuyết lở, chúng ta phải đào anh ấy ra.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 崩遐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崩遐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm崩›
遐›