遐祉 xiá zhǐ

Từ hán việt: 【hà chỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "遐祉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hà chỉ). Ý nghĩa là: phước lành lâu dài, hạnh phúc lâu dài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 遐祉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 遐祉 khi là Danh từ

phước lành lâu dài

lasting blessings

hạnh phúc lâu dài

lasting happiness

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遐祉

  • - 番邦 fānbāng de 美食 měishí 闻名遐迩 wénmíngxiáěr

    - Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.

  • - 白洋淀 báiyángdiàn 闻名遐迩 wénmíngxiáěr

    - Hồ Bạch Dương nổi tiếng gần xa.

  • - xiá líng

    - tuổi cao

  • - 遐迩 xiáěr 驰名 chímíng ( 远近闻名 yuǎnjìnwénmíng )

    - tiếng tăm xa gần.

  • - 遐迩闻名 xiáěrwénmíng

    - nổi tiếng gần xa; nức tiếng gần xa.

  • - 生活 shēnghuó 充满 chōngmǎn zhǐ

    - Cuộc sống tràn đầy hạnh phúc.

  • - xiá ěr

    - xa gần

  • - 中国 zhōngguó de 万里长城 wànlǐchángchéng 闻名遐迩 wénmíngxiáěr 举世皆知 jǔshìjiēzhī

    - Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.

  • - 中国 zhōngguó de 万里长城 wànlǐchángchéng 闻名遐迩 wénmíngxiáěr 举世皆知 jǔshìjiēzhī

    - Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.

  • - yuàn 一生 yīshēng zhǐ mǎn

    - Chúc bạn trọn đời hạnh phúc.

  • - 追求 zhuīqiú zhǐ shì rén 之愿 zhīyuàn

    - Theo đuổi hạnh phúc là ước muốn của con người.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 遐祉

Hình ảnh minh họa cho từ 遐祉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遐祉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFYLM (戈火卜中一)
    • Bảng mã:U+7949
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一丨一一フ一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRYE (卜口卜水)
    • Bảng mã:U+9050
    • Tần suất sử dụng:Trung bình