- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Kỳ 示 (+4 nét)
- Pinyin:
Zhǐ
- Âm hán việt:
Chỉ
- Nét bút:丶フ丨丶丨一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺭止
- Thương hiệt:IFYLM (戈火卜中一)
- Bảng mã:U+7949
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 祉
Ý nghĩa của từ 祉 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 祉 (Chỉ). Bộ Kỳ 示 (+4 nét). Tổng 8 nét but (丶フ丨丶丨一丨一). Ý nghĩa là: phúc, Phúc., Phúc lành. Từ ghép với 祉 : “phúc chỉ” 福祉 hạnh phúc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Phúc lành
- “phúc chỉ” 福祉 hạnh phúc.