Đọc nhanh: 遐轨 (hà quỹ). Ý nghĩa là: các quy tắc ứng xử lâu đời.
Ý nghĩa của 遐轨 khi là Danh từ
✪ các quy tắc ứng xử lâu đời
long-established rules of conduct
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遐轨
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn
- 纳入 正轨
- đi vào nề nếp
- 铺设 铁轨
- đặt đường ray
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn
- 不循 轨度
- không theo quy tắc
- 轨于 法令
- tuân theo pháp lệnh
- 白洋淀 闻名遐迩
- Hồ Bạch Dương nổi tiếng gần xa.
- 学习 轨则 才能 进步
- Học tập theo quy tắc mới có thể tiến bộ.
- 焊接 钢轨
- hàn nối đường ray.
- 火车 脱轨
- xe lửa chệch đường ray
- 火车 因 轨道 故障 发生 了 出轨
- Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.
- 铺轨 工程
- công trình đặt đường ray
- 新铺 的 铁轨 很 坚固
- Đường ray mới trải rất kiên cố.
- 物体 在 轨迹 上 移动
- Vật thể di chuyển trên quỹ đạo.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 这列 火车 半夜 出轨 了
- Chuyến xe lửa này đã trật bánh vào nửa đêm.
- 出轨行为 会 破坏 婚姻
- Hành vi ngoại tình sẽ phá hủy hôn nhân.
- 遐 龄
- tuổi cao
- 卫星 沿着 轨迹 飞行
- Vệ tinh bay theo quỹ đạo.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遐轨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遐轨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm轨›
遐›