Đọc nhanh: 遐眺 (hà thiếu). Ý nghĩa là: để kéo dài tầm nhìn của một người càng xa càng tốt.
Ý nghĩa của 遐眺 khi là Động từ
✪ để kéo dài tầm nhìn của một người càng xa càng tốt
to stretch one's sight as far as possible
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遐眺
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 眺望 远景
- ngắm cảnh vật ở xa.
- 举目远眺
- ngước mắt nhìn ra xa.
- 白洋淀 闻名遐迩
- Hồ Bạch Dương nổi tiếng gần xa.
- 站 在 山顶 眺望
- đứng trên đỉnh núi nhìn ra xa.
- 遐 龄
- tuổi cao
- 遐迩 驰名 ( 远近闻名 )
- tiếng tăm xa gần.
- 遐迩闻名
- nổi tiếng gần xa; nức tiếng gần xa.
- 他 站 在 楼观 上 远眺
- Anh ấy đứng trên lầu quán nhìn xa xăm.
- 远眺
- nhìn ra xa
- 登高 眺远
- lên cao nhìn xa
- 凭栏 远眺
- dựa vào lan can mà nhìn ra xa.
- 遐 迩
- xa gần
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 凭栏 眺望
- tựa lan can nhìn ra xa.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遐眺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遐眺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm眺›
遐›