dùn

Từ hán việt: 【độn.tuần.thuân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (độn.tuần.thuân). Ý nghĩa là: trốn; chạy trốn; lẩn trốn, biến mất; lẩn mất; tiêu tan; biến dần. Ví dụ : - chạy trốn. - trốn. - trốn đi xa

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

trốn; chạy trốn; lẩn trốn

逃走

Ví dụ:
  • - 遁走 dùnzǒu

    - chạy trốn

  • - 逃遁 táodùn

    - trốn

  • - 远遁 yuǎndùn

    - trốn đi xa

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

biến mất; lẩn mất; tiêu tan; biến dần

隐藏;消失

Ví dụ:
  • - 遁迹 dùnjì

    - ẩn tích; ở ẩn

  • - 隐遁 yǐndùn

    - ẩn; ở ẩn

  • - 遁形 dùnxíng

    - tàng hình

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 遁世绝俗 dùnshìjuésú

    - xa lánh trần gian (thế tục)

  • - 仓皇 cānghuáng 逃遁 táodùn

    - cuống cuồng chạy trốn

  • - 遁形 dùnxíng

    - tàng hình

  • - 遁迹潜形 dùnjìqiánxíng

    - ở ẩn

  • - 遁走 dùnzǒu

    - chạy trốn

  • - 遁迹空门 dùnjìkōngmén ( 出家 chūjiā )

    - xuất gia; lánh xa trần tục.

  • - 遁入空门 dùnrùkōngmén ( 出家 chūjiā wèi 僧尼 sēngní )

    - xuất gia đi tu.

  • - 逃遁 táodùn

    - trốn

  • - 遁迹 dùnjì

    - ẩn tích; ở ẩn

  • - 远遁 yuǎndùn

    - trốn đi xa

  • - 隐遁 yǐndùn

    - ẩn; ở ẩn

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 遁

Hình ảnh minh họa cho từ 遁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dùn , Qūn , Xún
    • Âm hán việt: Thuân , Tuần , Độn
    • Nét bút:ノノ一丨丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHJU (卜竹十山)
    • Bảng mã:U+9041
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa