Đọc nhanh: 逸乐 (dật lạc). Ý nghĩa là: thong thả vui vẻ, nhàn hạ vui sướng (thường dùng để chỉ cuộc sống vui thú thanh nhàn, không tranh hơn thua.); yên vui, dật lạc.
Ý nghĩa của 逸乐 khi là Tính từ
✪ thong thả vui vẻ, nhàn hạ vui sướng (thường dùng để chỉ cuộc sống vui thú thanh nhàn, không tranh hơn thua.); yên vui
闲适安乐
✪ dật lạc
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 逸乐
✪ Giải thích nghĩa: – “Dật” là nhàn hạ, yên vui, thong thả, cũng có nghĩa là ở ẩn, thường dùng trong các trường hợp “ẩn dật”, “dật sĩ” (người ở ẩn). – “Lạc” là vui, vui thích, vui mừng, vui sướng, thường dùng trong các trường hợp “cực lạc”, “hoan lạc”, “lạc quan”.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逸乐
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 我们 是 小妹妹 乐队
- Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 老婆 , 新年快乐 !
- Vợ ơi, chúc mừng năm mới!
- 大家 这个 乐 啊
- Mọi người vui quá ta!
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 我们 相聚 在 一起 分享 喜怒哀乐
- Chúng tôi quây quần bên nhau để chia sẻ niềm vui, nỗi buồn.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 欢乐 的 歌手 们 正在 唱 颂歌
- Các ca sĩ vui vẻ đang hát ca ngợi.
- 欢乐 的 歌声
- giọng hát vui mừng
- 乐队 奏乐
- dàn nhạc tấu nhạc
- 乐阕
- ngừng nhạc.
- 她 快快乐乐 地 玩耍
- Cô ấy vui vẻ chơi đùa.
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 游乐场
- chỗ chơi trò chơi
- 找 乐子
- tìm niềm vui (ở TQ thì mang nghĩa không tốt, tìm gái, chơi gái)
- 乡村 的 生活 十分 逸乐
- Cuộc sống ở nông thôn rất an nhàn vui vẻ.
- 音乐 的 声音 很 响亮
- Âm nhạc có âm thanh rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逸乐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逸乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
逸›