睃巡 suō xún

Từ hán việt: 【tuấn tuân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "睃巡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuấn tuân). Ý nghĩa là: (mắt) để quét, còn được viết , liếc trái và phải.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 睃巡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 睃巡 khi là Động từ

(mắt) để quét

(eyes) to scan

còn được viết 巡 睃

also written 巡睃 [xún suō]

liếc trái và phải

to glance left and right

xem xét kỹ lưỡng

to scrutinize

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睃巡

  • - 米克 mǐkè · 贾格尔 jiǎgéěr 坚持 jiānchí 巡回演出 xúnhuíyǎnchū 直到 zhídào 猝死 cùsǐ zài 台上 táishàng

    - Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.

  • - 巡抚 xúnfǔ 大人 dàrén

    - quan tuần phủ.

  • - 安娜 ānnà 开走 kāizǒu de 那辆 nàliàng 巡逻车 xúnluóchē

    - Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh

  • - 巡幸 xúnxìng 江南 jiāngnán

    - tuần du Giang Nam

  • - 公安部门 gōngānbùmén 加强 jiāqiáng le 巡逻 xúnluó

    - Cơ quan công an đã tăng cường tuần tra.

  • - 巡营 xúnyíng 瞭哨 liàoshào

    - tuần tra canh gác doanh trại.

  • - 警察 jǐngchá 正在 zhèngzài 巡逻 xúnluó

    - Cảnh sát đang tuần tra.

  • - 游动哨 yóudòngshào zài 四周 sìzhōu 巡视 xúnshì

    - Lính gác lưu động đi tuần quanh.

  • - 巡回演出 xúnhuíyǎnchū

    - biểu diễn lưu động

  • - 巡回演唱 xúnhuíyǎnchàng huì

    - Chuyến lưu diễn nhiều nơi

  • - 巡回展览 xúnhuízhǎnlǎn

    - triển lãm lưu động

  • - 保安 bǎoān 四处 sìchù 巡看 xúnkàn

    - Bảo vệ đi tuần tra xung quanh.

  • - 巡道 xúndào gōng 护路 hùlù yuán 受雇 shòugù 保养 bǎoyǎng huò 巡查 xúnchá 铁道 tiědào de 工人 gōngrén

    - Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường

  • - 巡洋舰 xúnyángjiàn

    - tàu tuần dương.

  • - 几为 jǐwèi xún jiǎo 所陵迫 suǒlíngpò

    - một số người đã bị lính tuần tra ép chết.

  • - 偷走 tōuzǒu le 巡逻车 xúnluóchē shàng de 便携式 biànxiéshì 无线电 wúxiàndiàn

    - Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.

  • - 巡逻 xúnluó

    - đi tuần.

  • - 公安 gōngān zài 街上 jiēshàng 巡逻 xúnluó

    - Công an đang tuần tra trên phố.

  • - zài 巡逻车 xúnluóchē

    - Cô ấy đã ở trong xe tuần tra?

  • - 流行 liúxíng 乐团 yuètuán 跟随 gēnsuí 摇滚乐 yáogǔnyuè duì 巡回演出 xúnhuíyǎnchū de 迷恋 míliàn zhě 尤指 yóuzhǐ 年轻 niánqīng 女性 nǚxìng

    - Người hâm mộ nhóm nhạc pop theo đuổi các buổi biểu diễn diễn của ban nhạc rock, đặc biệt là những cô gái trẻ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 睃巡

Hình ảnh minh họa cho từ 睃巡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睃巡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+4 nét), sước 辵 (+0 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Duyên , Tuần
    • Nét bút:フフフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVVV (卜女女女)
    • Bảng mã:U+5DE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mục 目 (+7 nét)
    • Pinyin: Suō
    • Âm hán việt: Tuấn
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUICE (月山戈金水)
    • Bảng mã:U+7743
    • Tần suất sử dụng:Thấp