Đọc nhanh: 速食面 (tốc thực diện). Ý nghĩa là: mì gói.
Ý nghĩa của 速食面 khi là Danh từ
✪ mì gói
instant noodles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速食面
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 飞速发展
- phát triển nhanh; phát triển đến chóng mặt.
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
- 我能 快速 识别 面孔
- Tôi có thể nhanh chóng nhận diện khuôn mặt.
- 麻雀 啄食 著 面包屑
- Chim sẻ cắn nhỏm miếng bánh mì.
- 小孩 常常 食 面条
- Đứa trẻ thường xuyên ăn mì.
- 这家 餐厅 的 面食 很 好吃
- Món mì của nhà hàng này rất ngon.
- 我们 去 外面 饮食 吧
- Chúng ta ra ngoài ăn uống nhé.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 缩小 范围 并 过滤 出 选定 的 项 , 以 提高 界面 中 的 加载 速度
- Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện
- 衣食住行 各 方面 的 要求 都 越来越 高
- Yêu cầu về mọi mặt từ ăn, mặc, ở, đi lại ngày càng cao.
- 面条 是 我们 的 主食
- Mì là món chính của chúng tôi.
- 我 很 喜欢 吃 面食
- Tôi rất thích ăn các món ăn làm từ bột mì.
- 她 每天 早上 都 吃 面食
- Mỗi sáng cô ấy đều ăn mì.
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 速食面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 速食面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm速›
面›
食›