Đọc nhanh: 逞强称能 (sính cường xưng năng). Ý nghĩa là: khoe tài; biểu diễn tài năng.
Ý nghĩa của 逞强称能 khi là Thành ngữ
✪ khoe tài; biểu diễn tài năng
显示自己本领强,有能力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逞强称能
- 他献 技能 获得 称赞
- Anh ấy thể hiện kỹ năng được khen ngợi.
- 他们 的 能力 不相称
- Khả năng của họ không tương xứng.
- 他 好 逞强 , 遇事 爱 拔尖儿
- anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 骆驼 耐 饥渴 的 能力 很强
- Lạc đà có khả năng chịu đói khát rất tốt.
- 嫉贤妒能 ( 对 品德 、 才能 比 自己 强 的 人 心怀 怨恨 )
- ghét người hiền; ghét người tài giỏi
- 不是 我 逞能 , 一天 走 这么 百把 里路 不算什么
- không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.
- 强词夺理 不能 折服 人
- dùng lời lẽ áp chế thì không thể thuyết phục người khác.
- 她 的 办事 能力 很强
- Năng lực xử lý công việc của cô ấy rất mạnh.
- 能力 强弱 分 清晰 等 衰
- Sức mạnh và yếu kém được phân cấp rõ ràng.
- 合能 增强 节奏
- Hợp có thể tăng cường nhịp điệu.
- 他 具备 很强 的 能力
- Anh ấy có năng lực rất mạnh.
- 你 不能 强迫 别人
- Bạn không thể ép buộc người khác.
- 本家 叔父 给 他 提亲 , 对家 能力 强 , 人品 也好
- ông chú đi hỏi vợ cho anh ấy, một người rất có năng lực, phẩm hạnh cũng rất tốt.
- 逞强 只会 带来 麻烦
- Thể hiện chỉ mang lại rắc rối thôi.
- 占星家 声称 能 预知 祸福
- Nhà chiêm tinh khẳng định có thể tiên đoán điềm báo.
- 加强防卫 才能 有备无患
- Chỉ bằng cách tăng cường phòng thủ, chúng ta mới có thể tránh được tai họa.
- 我 交际 能力 不 强
- Khả năng giao tiếp của tôi không tốt.
- 这里 能 人 很多 , 你 逞 什么 强
- Ở đây ai cũng giỏi, cậu thể hiện làm gì!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逞强称能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逞强称能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm强›
称›
能›
逞›