Đọc nhanh: 通风机 (thông phong cơ). Ý nghĩa là: Quạt thông gió.
Ý nghĩa của 通风机 khi là Danh từ
✪ Quạt thông gió
通风机广泛用于工厂、矿井、隧道、冷却塔、车辆、船舶和建筑物的通风、排尘和冷却;锅炉和工业炉窑的通风和引风;空气调节设备和家用电器设备中的冷却和通风;谷物的烘干和选送;风洞风源和气垫船的充气和推进等。下面为某低噪音岗位通风机的产品参数。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通风机
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 开通 风气
- làm thoáng khí。
- 飞机 安全 地 度过 了 风暴
- Máy bay đã an toàn vượt qua cơn bão.
- 通风设备
- thiết bị thông gió
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 把 窗子 打开 , 通通风
- mở cửa sổ ra cho thoáng khí.
- 吹风机
- máy quạt gió; máy sấy tóc.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 通风报信
- bắn tin; mật báo
- 通风报信
- hé lộ tin tức
- 这个 手机 通话 套餐 很 实惠
- Gói cước điện thoại này rất tiết kiệm.
- 这些 窗户 采光 及 通风 性能 良好
- Các cửa sổ này có hiệu suất tốt về cung cấp ánh sáng và thông gió.
- 我 必须 更换 吹风机 的 插头
- Tôi đã phải thay phích cắm trên máy sấy tóc của mình.
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 风能 驱动 着 发电机
- Năng lượng gió vận hành máy phát điện.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 注意 收听 登机 广播 通知
- Chú ý lắng nghe thông báo lên máy bay.
- 这种 投机 行为 风险 很 高
- Hành vi đầu cơ này rất mạo hiểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通风机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通风机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
通›
风›