Đọc nhanh: 通布图 (thông bố đồ). Ý nghĩa là: Timbuctoo (thị trấn và trung tâm văn hóa lịch sử ở Mali, một Di sản Thế giới).
Ý nghĩa của 通布图 khi là Danh từ
✪ Timbuctoo (thị trấn và trung tâm văn hóa lịch sử ở Mali, một Di sản Thế giới)
Timbuctoo (town and historical cultural center in Mali, a World Heritage site)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通布图
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 粗布 能 做成 桌布 呢
- Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 这张 桌布 上 有 鲜艳 的 图案
- Trên khăn trải bàn có các họa tiết bắt mắt.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 这是 一张 交通地图
- Đây là một tấm bản đồ giao thông.
- 保险公司 正试图 通过 增加 保费 来 弥补 损失
- Các công ty bảo hiểm đang cố gắng bù đắp tổn thất bằng cách tăng phí bảo hiểm.
- 他 把 图案 缀 在 布上
- Anh ấy đã nối họa tiết lên vải.
- 公司 将 发布 新 的 通知
- Công ty sẽ đưa ra thông báo mới.
- 公司 向 员工 发布 了 通知
- Công ty đã đưa ra thông báo cho nhân viên.
- 他 试图 买通 警察
- Anh ta cố gắng mua chuộc cảnh sát.
- 图画 教学 是 通过 形象 来 发展 儿童 认识 事物 的 能力
- dạy học bằng tranh vẽ là thông qua hình ảnh để phát triển năng lực nhận thức sự vật của trẻ em.
- 他 试图 通过 旅行 来 逃避责任
- Anh ấy cố gắng tránh trách nhiệm bằng cách đi du lịch.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通布图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通布图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
布›
通›