Đọc nhanh: 通化市 (thông hoá thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Tonghua thuộc tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở đông bắc Trung Quốc.
✪ Thành phố cấp tỉnh Tonghua thuộc tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở đông bắc Trung Quốc
Tonghua prefecture level city in Jilin province 吉林省 in northeast China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通化市
- 市区 的 交通 很 拥堵
- Giao thông trong nội thành rất tắc nghẽn.
- 城市 的 绿化
- xanh hoá thành thị.
- 化学 通报
- tập san thông báo về hoá học
- 老人 学了 文化 , 脑筋 更 开通 了
- người già được học thêm văn hóa, đầu óc càng sáng suốt hơn.
- 超市 通常 七点 开门
- Siêu thị thường mở cửa lúc bảy giờ.
- 有行无市 ( 过去 通货膨胀 时 , 有 货价 却 无 成交 )
- người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).
- 北京市 的 交通 很 方便
- Giao thông ở Bắc Kinh rất thuận tiện.
- 城市 的 面孔 在 变化
- Bộ mặt của thành phố đang thay đổi.
- 很多 城市 之间 的 电话 可以 直拨 通话
- nhiều điện thoại ở các thành phố có thể gọi trực tiếp.
- 市区 交通 很 方便
- Giao thông trong khu vực thành phố rất thuận tiện.
- 市场动态 变化无常
- Động thái thị trường thay đổi thất thường.
- 市场需求 大幅度 变化
- Nhu cầu thị trường thay đổi lớn.
- 他们 预测 了 市场 的 变化
- Họ đã dự đoán sự thay đổi của thị trường.
- 近期 市场 变化 较为 频繁
- Thị trường gần đây biến động tương đối nhiều.
- 请 及时 通知 我 任何 变化
- Xin báo tôi về bất kỳ thay đổi nào.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 市中心 交通 十分 畅通
- Giao thông trung tâm thành phố rất thông thoáng.
- 螺蛳 粉 通常 在 广西 夜市 的 路边摊 售卖
- Bún ốc thường được bán ở các quán ven đường ở chợ đêm Quảng Tây.
- 老师 精通 历史 文化
- Thầy giáo tinh thông văn hóa lịch sử.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通化市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通化市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
市›
通›