Đọc nhanh: 递澶 (đệ đạn). Ý nghĩa là: đắp đổi.
Ý nghĩa của 递澶 khi là Danh từ
✪ đắp đổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 递澶
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 免得 让 联邦快递 送来 更 多 剧本 吧
- Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.
- 快递 员 正在 包裹 包裹
- Nhân viên chuyển phát nhanh đang gói các gói hàng.
- 我 递 不 过去 那本书
- Tôi không thể đưa quyển sách đó qua được.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 呈递 公文
- trình công văn.
- 请 把 麦克风 递给 她们
- Vui lòng đưa micro cho bọn họ.
- 关山迢递
- đường núi dằng dặc.
- 妈妈 把 特产 快递 回老家
- Mẹ chuyển phát nhanh đặc sản về quê.
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
- 递升
- lên dần
- 递送 情报
- đưa tình báo
- 递送 邮件
- chuyển bưu kiện
- 公司 快递 了 一批 货物
- Công ty đã chuyển phát nhanh một lô hàng.
- 快递 放在 桌上
- Hàng chuyển phát nhanh đang ở trên bàn.
- 你 可以 递给 我 酱油 吗 ?
- Bạn có thể đưa tôi xì dầu không?
- 他 递交 了 诉状
- Anh ấy đã nộp đơn kiện.
- 当 命运 递给 你 一个 酸 柠檬 时 , 设法 把 它 制造 成甜 的 柠檬汁
- Khi định mệnh đưa cho bạn một quả chanh chua, hãy tìm cách biến nó thành một ly nước chanh ngọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 递澶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 递澶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm澶›
递›