Đọc nhanh: 递价人 (đệ giá nhân). Ý nghĩa là: Người đấu giá (đấu thầu).
Ý nghĩa của 递价人 khi là Danh từ
✪ Người đấu giá (đấu thầu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 递价人
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 价人 按时 送达 消息
- Người đưa công văn giấy tờ này đến đúng giờ.
- 昂贵 的 价钱 让 人 咋舌
- Giá đắt khiến người ta phải ngạc nhiên.
- 物价上涨 让 人 苦恼
- Giá cả tăng lên khiến người ta khổ sở.
- 这 谎价 真 坑人
- Giá này thật sự lừa người.
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 越南盾 的 价值 低于 人民币
- Việt Nam đồng có giá trị thấp hơn nhân dân tệ.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 便宜 的 价钱 很 诱人
- Giá rẻ rất thu hút người mua.
- 对 历史 人物 的 估价 不能 离开 历史 条件
- đối với sự đánh giá nhân vật lịch sử không thể tách rời điều kiện lịch sử.
- 出价 第二 高 的 人 在 一号 桌
- Người trả giá cao nhất tiếp theo ở bảng một.
- 评价 历史 人物 应 不失 偏颇
- Khi đánh giá các nhân vật lịch sử không nên thiên vị.
- 人 活着 就要 活 出 自己 的 价值 碌碌无为 的 一生 有 什么 价值 呢
- Con người khi sống phải sống đúng giá trị của mình Giá trị của một cuộc sống tầm thường là gì?
- 调整 物价 是 关乎 人民 生活 的 一件 大事
- điều chỉnh vật giá là việc quan trọng có liên quan đến cuộc sống của người dân.
- 解放前 物价飞涨 , 人心浮动
- trước giải phóng vật giá tăng vọt làm cho lòng người hoang mang.
- 我们 要 实事求是 地 评价 一个 人
- Chúng ta phải đánh giá một người một cách thực tế.
- 买 东西 的 人 总是 想 杀价
- Người mua hàng luôn muốn giảm giá.
- 每个 人 都 有 自己 的 价值
- Mỗi người đều có giá trị riêng của mình.
- 文凭 的 价值 在于 个人 能力
- Giá trị của bằng cấp nằm ở năng lực cá nhân.
- 人 的 价值 , 在 接受 诱惑 的 一 须臾 被 选择
- Giá trị của con người được lựa chọn trong khoảnh khắc anh ta chấp nhận cám dỗ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 递价人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 递价人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
价›
递›