Đọc nhanh: 透明片 (thấu minh phiến). Ý nghĩa là: tấm bóng.
Ý nghĩa của 透明片 khi là Danh từ
✪ tấm bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透明片
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 这个 玻璃 是 半透明 的
- Tấm kính này là bán trong suốt.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 透明 物体
- vật thể trong suốt.
- 湖水 清澈 透明
- Nước hồ trong vắt.
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 他 是 个 透明 的 人
- Anh ấy là người trong sạch.
- 这 只 昆虫 的 翅膀 透明
- Đôi cánh của con côn trùng này trong suốt.
- 财务状况 应该 保持 透明
- Tình hình tài chính phải minh bạch.
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 杯子 里 的 水 清澈 透明
- Nước trong cốc rất trong.
- 选举 过程 必须 透明
- Quá trình bầu cử phải minh bạch.
- 国家 的 政策 不 透明
- Chính sách quốc gia không minh bạch.
- 请 用 透明 的 胶带 把 盒子 封 好
- Xin hãy dùng băng dính trong suốt để dán chặt hộp.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 这些 信息 很 透明
- Thông tin này rất minh bạch.
- 她 有着 透明 的 心灵
- Cô ấy có một trái tim thuần khiết.
- 这是 一根 透明 的 吸管
- Đây là một ống hút trong suốt.
- 海蜇 有着 透明 的 身体
- Sứa biển có cơ thể trong suốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 透明片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 透明片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
片›
透›