逃赌 táo dǔ

Từ hán việt: 【đào đổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "逃赌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đào đổ). Ý nghĩa là: chạy làng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 逃赌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 逃赌 khi là Động từ

chạy làng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃赌

  • - 道格拉斯 dàogélāsī zài 逃跑 táopǎo

    - Douglas đang đi!

  • - 逃匿 táonì 山林 shānlín

    - trốn vào rừng núi.

  • - 不要 búyào 随便 suíbiàn 打赌 dǎdǔ ya

    - Đừng tùy tiện cá cược nhé.

  • - 士兵 shìbīng men zhí le 几名 jǐmíng 逃兵 táobīng

    - Những người lính đã bắt giữ vài kẻ đào ngũ.

  • - shì 埃尔帕索 āiěrpàsuǒ rén

    - Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.

  • - 仓皇 cānghuáng 逃命 táomìng

    - vội vàng thoát thân

  • - 戴安娜 dàiānnà 怎么 zěnme 逃走 táozǒu de

    - Vậy làm cách nào để Diana thoát được?

  • - jiù xiàng yòng 巧克力 qiǎokèlì wán 俄罗斯 éluósī 轮盘 lúnpán

    - Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.

  • - ài 一个 yígè rén 就是 jiùshì 横下心来 héngxiàxīnlái 自己 zìjǐ 小小的 xiǎoxiǎode 赌本 dǔběn gēn 起来 qǐlai

    - Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.

  • - 逃离 táolí 虎口 hǔkǒu

    - thoát khỏi miệng hùm

  • - 动如脱兔 dòngrútuōtù ( 比喻 bǐyù 行动 xíngdòng 迅速 xùnsù xiàng 逃走 táozǒu de 兔子 tùzi 一样 yīyàng )

    - nhanh nhẹn như thỏ chạy trốn.

  • - lěi 哈娜 hānà bèi 男友 nányǒu 肇事 zhàoshì dàn 还是 háishì méi 逃逸 táoyì

    - Rihanna trúng đạn mà vẫn không chịu chạy.

  • - 那贼 nàzéi 听到 tīngdào jǐng 铃声 língshēng jiù 飞快 fēikuài 逃走 táozǒu le

    - Kẻ trộm đó lắng nghe âm chuông báo động rồi nhanh chóng tẩu thoát.

  • - 在逃犯 zàitáofàn

    - tội phạm đang lẩn trốn

  • - 捕捉 bǔzhuō 逃犯 táofàn

    - bắt tù vượt ngục

  • - 追捕 zhuībǔ 逃犯 táofàn

    - đuổi bắt tù trốn trại

  • - 追捕 zhuībǔ 逃犯 táofàn

    - truy nã tù trốn trại.

  • - 通缉逃犯 tōngjītáofàn

    - truy nã tội phạm.

  • - 犯人 fànrén táo le

    - Phạm nhân trốn chạy rồi.

  • - 试图 shìtú 通过 tōngguò 旅行 lǚxíng lái 逃避责任 táobìzérèn

    - Anh ấy cố gắng tránh trách nhiệm bằng cách đi du lịch.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 逃赌

Hình ảnh minh họa cho từ 逃赌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逃赌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đổ
    • Nét bút:丨フノ丶一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOJKA (月人十大日)
    • Bảng mã:U+8D4C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:ノ丶一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao