Đọc nhanh: 送煤机 (tống môi cơ). Ý nghĩa là: Máy chuyển than.
Ý nghĩa của 送煤机 khi là Danh từ
✪ Máy chuyển than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 送煤机
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 攉 煤机
- xúc than
- 机制 煤球
- than viên làm bằng máy.
- 妈妈 赠送 他 新手机
- Mẹ tặng anh ấy điện thoại mới.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 我 去 机场 为 他 送行
- Tôi đến sân bay tiễn anh ấy.
- 我们 没有 无人机 送 外卖
- Chúng tôi không có giao hàng bằng máy bay không người lái!
- 公共汽车 在 机场 外 接送 乘客
- Xe buýt đưa đón khách ngoài sân bay.
- 正是 抗旱 紧张 的 当口儿 , 他们 送来 了 一台 抽水机
- đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đưa đến một cái máy bơm nước.
- 全体 司机 放弃 工休 运送 旅客
- tất cả tài xế không nghỉ giải lao để đưa hành khách.
- 你 可以 送 我 到 机场 吗 ?
- Bạn có thể đưa tôi đến sân bay không?
- 朋友 送 我 一款 新 的 游戏机
- Một người bạn đã tặng tôi một máy chơi game mới.
- 客人 可以 享用 机场 接送
- Du khách có thể tận hưởng dịch vụ đưa đón sân bay
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 送煤机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 送煤机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
煤›
送›