Đọc nhanh: 退货费用 (thối hoá phí dụng). Ý nghĩa là: Phí trả hàng.
Ý nghĩa của 退货费用 khi là Danh từ
✪ Phí trả hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退货费用
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 爱惜 人力物力 , 避免 滥用 和 浪费
- quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.
- 行政 费用
- chi phí hành chính
- 费用 自理
- tự chịu chi phí
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 费用 按 人头 摊派
- chi phí phân chia theo đầu người.
- 他 按规定 支付 费用
- Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.
- 请 扫码 支付 费用
- Vui lòng quét mã để thanh toán.
- 这次 旅行 的 费用 很昂
- Chi phí cho chuyến đi này rất cao.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 日常 用费
- chi phí hàng ngày
- 学费 包括 书本 和 资料 费用
- Học phí bao gồm chi phí sách vở và tài liệu.
- 学费 包含 了 所有 学习 费用
- Học phí bao gồm tất cả các chi phí học tập.
- 日用百货
- đồ dùng hàng ngày
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 百货公司 已经 把 冬季 用品 准备 齐全
- Công ty bách hoá đã chuẩn bị đầy đủ những đồ dùng hàng ngày của mùa đông.
- 顾客 需要 的 日用 小百货 不能 断档
- hàng hoá vật dụng thường ngày khách cần không thể hết hàng.
- 费用 概不 退还
- Chi phí không thể hoàn lại.
- 客户 索赔 退货 的 费用
- Khách hàng yêu cầu bồi thường phí trả hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 退货费用
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 退货费用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm用›
货›
费›
退›