夹矸 jiā gān

Từ hán việt: 【giáp can】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "夹矸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giáp can). Ý nghĩa là: vỉa kẹp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 夹矸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 夹矸 khi là Danh từ

vỉa kẹp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹矸

  • - 夹克 jiákè 不错 bùcuò

    - Có một chiếc áo khoác đẹp.

  • - 笑声 xiàoshēng jiā zhe 哭声 kūshēng

    - Trong tiếng cười xen lẫn tiếng khóc.

  • - 风声 fēngshēng jiā zhe 雨声 yǔshēng

    - Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.

  • - 这个 zhègè 夹子 jiāzi hěn hǎo yòng

    - Chiếc kẹp này rất hữu dụng.

  • - yǒu 一个 yígè xīn 夹子 jiāzi

    - Tôi có một chiếc kẹp mới.

  • - zài 公共汽车 gōnggòngqìchē shàng 一边 yībiān 一个 yígè 胖子 pàngzi jiā zài 中间 zhōngjiān 不能 bùnéng dòng

    - Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.

  • - 夹层玻璃 jiācéngbōlí

    - kính kép (kính an toàn).

  • - 夹心糖 jiāxīntáng

    - kẹo có nhân.

  • - 这件 zhèjiàn 夹袄 jiáǎo hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Chiếc áo khoác lót bông này rất ấm áp.

  • - 社工 shègōng 桌上 zhuōshàng yǒu de 资料夹 zīliàojiā

    - Nhân viên xã hội có tập tài liệu của cô ấy trên bàn làm việc.

  • - 夹馅 jiāxiàn 馒头 mántóu

    - bánh màn thầu có nhân.

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng wén bái 夹杂 jiāzá

    - Bài viết này lẫn lộn giữa văn ngôn và bạch thoại.

  • - 瓶子 píngzi de 酒精 jiǔjīng 棉球 miánqiú yòng 镊子 nièzi jiā 出来 chūlái

    - Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.

  • - 腋下 yèxià jiā zhe 报纸 bàozhǐ

    - Cô ấy kẹp tờ báo dưới nách.

  • - 白话 báihuà jiā 文言 wényán 念起来 niànqǐlai 顺口 shùnkǒu

    - bạch thoại xen lẫn văn ngôn, đọc lên không thuận miệng.

  • - 夹生饭 jiāshēngfàn

    - cơm sống.

  • - 夹层墙 jiācéngqiáng

    - tường kép.

  • - 方旦 fāngdàn 糖霜 tángshuāng pèi 太妃糖 tàifēitáng 夹心 jiāxīn

    - Fondant đóng băng và kẹo bơ cứng.

  • - zài zuǒ zài yòu jiā zài 中间 zhōngjiān

    - Cậu bên trái, tôi bên phải, anh ấy bị kẹp ở chính giữa.

  • - 莱州 láizhōu shěng 少数民族 shǎoshùmínzú 颇具 pǒjù 特色 tèsè de jiā zhū 集市 jíshì

    - Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 夹矸

Hình ảnh minh họa cho từ 夹矸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夹矸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā , Jiá , Jià , Jié
    • Âm hán việt: Giáp , Kiếp
    • Nét bút:一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KT (大廿)
    • Bảng mã:U+5939
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Can , Ngạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMJ (一口一十)
    • Bảng mã:U+77F8
    • Tần suất sử dụng:Thấp