追蹑 zhuī niè

Từ hán việt: 【truy niếp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "追蹑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (truy niếp). Ý nghĩa là: đi theo dấu vết của, để theo dõi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 追蹑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 追蹑 khi là Động từ

đi theo dấu vết của

to follow the trail of

để theo dõi

to trace; to track

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追蹑

  • - 追星族 zhuīxīngzú

    - Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.

  • - 追问 zhuīwèn 根由 gēnyóu

    - truy hỏi nguyên do.

  • - 追根溯源 zhuīgēnsùyuán

    - tìm nguồn gốc

  • - 追问 zhuīwèn 根底 gēndǐ

    - truy tìm nguồn gốc

  • - 达拉斯 dálāsī 分部 fēnbù zài 追查 zhuīchá 此事 cǐshì

    - Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.

  • - 乘胜追击 chéngshèngzhuījī

    - thừa thắng truy kích

  • - 追悼 zhuīdào

    - truy điệu

  • - 追悼会 zhuīdàohuì

    - lễ truy điệu

  • - 追悼 zhuīdào 死难 sǐnàn 烈士 lièshì

    - truy điệu các chiến sĩ tử nạn.

  • - 好几位 hǎojǐwèi 国际 guójì 知名人士 zhīmíngrénshì 出席 chūxí le 这位 zhèwèi 政治家 zhèngzhìjiā de 追悼 zhuīdào 仪式 yíshì

    - Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.

  • - 追赶 zhuīgǎn 野兔 yětù

    - đuổi theo thỏ hoang

  • - 追逐 zhuīzhú 野兽 yěshòu

    - đuổi theo dã thú; đuổi theo thú hoang.

  • - 追求 zhuīqiú

    - Theo đuổi.

  • - 追求 zhuīqiú 功利 gōnglì

    - theo đuổi công danh lợi lộc; mưu cầu công danh lợi lộc

  • - 追求 zhuīqiú 爱情 àiqíng

    - Theo đuổi tình yêu

  • - 追求 zhuīqiú 异性 yìxìng

    - theo đuổi người khác giới.

  • - 总是 zǒngshì 追求 zhuīqiú 虚荣 xūróng

    - Anh ta luôn theo đuổi hư vinh.

  • - 追思 zhuīsī 往事 wǎngshì

    - nhớ lại việc đã qua

  • - 追悔莫及 zhuīhuǐmòjí

    - hối hận không kịp; ăn năn không kịp

  • - 锲而不舍 qièérbùshě 追求 zhuīqiú 梦想 mèngxiǎng

    - Anh kiên nhẫn theo đuổi ước mơ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 追蹑

Hình ảnh minh họa cho từ 追蹑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 追蹑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Nhiếp , Niếp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XRMSJ (重口一尸十)
    • Bảng mã:U+8E51
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Duī , Tuī , Zhuī
    • Âm hán việt: Truy , Đôi
    • Nét bút:ノ丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHRR (卜竹口口)
    • Bảng mã:U+8FFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao