Đọc nhanh: 退党 (thối đảng). Ý nghĩa là: rút khỏi một đảng chính trị.
Ý nghĩa của 退党 khi là Động từ
✪ rút khỏi một đảng chính trị
to withdraw from a political party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退党
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 退稳 林下
- nơi ở lúc về hưu.
- 退隐 山林
- ở ẩn trong rừng núi.
- 托故 早退
- tìm cớ về sớm
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 员工 被 辞退 了
- Nhân viên đã bị sa thải.
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 他 不想 辞退 任何 机会
- Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.
- 伤亡 太 大 我们 不得不 撤退
- Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.
- 年老 告退
- xin từ chức vì tuổi cao.
- 在野党
- đảng không nắm quyền
- 退坡 思想
- tư tưởng thụt lùi
- 党团组织
- Tổ chức đảng và đoàn
- 党小组
- tổ đảng.
- 因 病 退学
- nghỉ học vì bệnh.
- 留个 退路
- để chỗ quay về; chừa lại con đường lui.
- 进退两难
- tiến thoái lưỡng nan.
- 后退 两步
- lùi về sau hai bước
- 缴纳 党费
- nộp đảng phí.
- 我们 必须 在 12 点前 退房
- Chúng ta phải trả phòng trước 12 giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 退党
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 退党 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm党›
退›