Đọc nhanh: 追诉时效 (truy tố thì hiệu). Ý nghĩa là: khoảng thời gian mà người ta có thể truy tố hoặc kiện ai đó, trong thời hạn giới hạn.
Ý nghĩa của 追诉时效 khi là Từ điển
✪ khoảng thời gian mà người ta có thể truy tố hoặc kiện ai đó
period during which one can prosecute or sue sb
✪ trong thời hạn giới hạn
within the statute of limitation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追诉时效
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 我家 请 了 一个 小时工 阿姨
- Nhà tôi đã thuê một cô giúp việc theo giờ.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 及时 受理 群众 投诉
- Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.
- 我 追 儿时 欢乐 记忆
- Tôi hồi tưởng ký ức vui vẻ thời thơ ấu.
- 我们 要 有效 地 利用 时间
- Chúng ta cần sử dụng thời gian một cách hiệu quả.
- 平时 不 努力 工作 , 等到 被 辞退 就 追悔莫及 了
- Bây giờ không nỗ lực làm việc, đợi đến khi bị từ chức thì hối hận không kịp.
- 只有 当 演员 把 台词 背得 滚瓜烂熟 时 , 我们 排戏 才 会 有 成效
- Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.
- 事半功倍 的 学习 效率 让 他 节省 了 不少 时间
- Hiệu xuất học tập gấp đôi sẽ giúp anh ấy tiết kiệm được thời gian.
- 比方 有事 , 随时 告诉 我
- Nếu có việc, hãy cho tôi biết.
- 你 运用 时间 的 效率 可能 不够
- Bạn có thể không sử dụng thời gian của mình đủ hiệu quả
- 合同 的 有效 时间 是 两年
- Thời gian hiệu lực của hợp đồng là hai năm.
- 因 生活 琐事 争吵 , 妻子 一时 意气 起诉 离婚
- Do cãi vã vì những chuyện vụn vặt trong cuộc sống, vợ khởi kiện ly hôn trong giây phút nóng giận.
- 被 另 一个 雌性 追求 时 更 有 吸引力
- Khi anh ấy được một người phụ nữ khác tán tỉnh.
- 王大爷 向 孩子 们 追述 当时 的 欢乐 情景
- Ông Vương kể lại cho bọn trẻ nghe cảnh tượng vui vẻ lúc đó.
- 时间 和 工作 效有 关系
- Thời gian và công việc có mỗi liên quan.
- 他花 了 很多 时间 追求 她
- Anh ấy đã dành nhiều thời gian để theo đuổi cô ấy.
- 护照 的 有效 时间 是 五年
- Thời gian hiệu lực của hộ chiếu là năm năm.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 追诉时效
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 追诉时效 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm效›
时›
诉›
追›