Đọc nhanh: 迸脆 (bính thúy). Ý nghĩa là: trong trẻo; trong sáng; trong veo, xốp và giòn.
Ý nghĩa của 迸脆 khi là Động từ
✪ trong trẻo; trong sáng; trong veo
清亮爽脆
✪ xốp và giòn
酥脆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迸脆
- 她 干脆 地 辞去 了 工作
- Cô ấy đã dứt khoát từ chức.
- 那 人 不讲理 , 干脆 别理 他
- Người đó không biết lý lẽ, kệ anh ta đi.
- 我们 给 你 带 了 脆谷乐
- Chúng tôi đã mang Cheerios cho bạn.
- 这个 玻璃杯 很 脆弱
- Cái cốc thủy tinh này rất mỏng manh.
- 点心 松脆 适口
- món điểm tâm xốp giòn, ngon miệng.
- 这个 问题 的 答案 很 干脆 , 不 需要 过多 的 解释 , 一目了然
- Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 这 人 性格 干脆 爽利
- Người này có tính cách thẳng thắn.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 这个 煎饼 又 香 又 脆
- Cái bánh rán này vừa thơm vừa giòn.
- 笑声 从 四面八方 迸发 出来
- tiếng cười rộ lên từ tứ phía
- 蔬菜 老 了 , 不再 脆嫩
- Rau bị nấu quá chín không còn giòn.
- 这包 薯片 已经 不脆 了
- Gói khoai tây chiên này không còn giòn nữa.
- 这块 薯片 焦脆 得 很
- Miếng khoai tây này rất giòn.
- 鲜血 迸流
- máu tươi bắn tung toé
- 这 炮仗 的 声音 可真 脆生
- pháo này tiếng nổ giòn giã thật.
- 这件 事办 得 很脆
- Chuyện này làm rất dứt khoát.
- 说话 办事 嘎嘣脆
- lời nói và hành động dứt khoát
- 王经理 办事 干脆利落 , 员工 们 都 很 佩服
- Quản lý Wang là người thẳng thắn trong công việc, và các nhân viên rất ngưỡng mộ anh ấy.
- 老年人 或 坐 着 谈话 或 玩 纸牌 或 干脆 观看 活动区 的 热闹 场面
- Người cao tuổi có thể ngồi trò chuyện, chơi bài hoặc đơn giản chỉ xem cảnh vui vẻ ở "khu vực hoạt động".
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迸脆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迸脆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm脆›
迸›