Đọc nhanh: 迦太基 (ca thái cơ). Ý nghĩa là: Carthage.
Ý nghĩa của 迦太基 khi là Danh từ
✪ Carthage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迦太基
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 太 老伯
- bác cả
- 奠基石
- bia móng
- 宅基地
- đất nền nhà
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 我 喜欢 吃 肯德基
- Tôi thích ăn gà rán KFC.
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迦太基
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迦太基 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
太›
迦›