Đọc nhanh: 连云港市 (liên vân cảng thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Liên Vân Cảng ở Giang Tô.
✪ Thành phố cấp tỉnh Liên Vân Cảng ở Giang Tô
Lianyungang prefecture-level city in Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连云港市
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 岘港 的 夜市 很 热闹
- Chợ đêm ở Đà Nẵng rất nhộn nhịp.
- 科比 是 一個 著名 的 港口城市
- Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 这个 港口 连接 着 国际 航线
- Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.
- 他 来自 于 一个 大型 海港 城市
- Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.
- 这个 城市 最近 一直 阴雨连绵
- thành phố này gần đây mưa liên miên
- 这个 走廊 连接 了 两座 城市
- Hành lang này nối liền hai thành phố.
- 大连市 中 山区
- Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.
- 商品 市场 扩大 了 , 就 会 引起 工业生产 的 连锁反应
- thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 连云港市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 连云港市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
市›
港›
连›