Đọc nhanh: 远洋船 (viễn dương thuyền). Ý nghĩa là: Tàu viễn dương.
Ý nghĩa của 远洋船 khi là Danh từ
✪ Tàu viễn dương
远洋船(ocean-going ship)特指我国经批准参与国际航线运营,从事远洋运输的船舶。该类船舶属于进出境船舶的一种,在参与进出境活动时,接受海关监管,其船员携带进出物品海关按远洋船舶船员待遇验放。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远洋船
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 妈妈 买 了 很多 洋葱
- Mẹ đã mua rất nhiều hành tây.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 远洋 捕鱼
- đánh cá ngoài biển khơi; đánh cá xa bờ.
- 远涉重洋
- vượt qua biển cả.
- 远涉重洋
- vượt trùng dương.
- 他们 远渡重洋 来到 这里
- Họ băng ngàn vượt biển để đến đây.
- 远洋轮船
- tàu viễn dương
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 远洋 航运
- vận tải đường biển.
- 远洋航行
- đi ra khơi
- 船只 远去 杳 不见
- Thuyền đi xa không thấy.
- 远去 的 航船 隐没 在 雨雾 里
- tàu bè đi lại bị che khuất trong mưa và sương.
- 我 想 远离 学校
- Tôi muốn rời xa trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 远洋船
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远洋船 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洋›
船›
远›