Đọc nhanh: 进出境 (tiến xuất cảnh). Ý nghĩa là: nhập cảnh và rời khỏi một quốc gia.
✪ nhập cảnh và rời khỏi một quốc gia
entering and leaving a country
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进出境
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 护送 出境
- hộ tống qua biên giới; hộ tống xuất cảnh.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 住 在 这里 的 七八家 都 由 这个 门 进出
- bảy tám nhà ở đây đều ra vào ở cửa này.
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 遣送出境
- trục xuất ra khỏi nước.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 办理 出境 手续
- làm thủ tục xuất cảnh.
- 准许 办理 出境 手续
- cho phép làm thủ tục xuất cảnh.
- 我要 办理 出境 手续
- Tôi phải làm thủ tục xuất cảnh.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 户限为穿 ( 形容 进出 的 人 很多 )
- người ra vào rất đông.
- 牙长 得 里出外进 的
- răng mọc không đều.
- 科甲 出身 ( 清代 称 考上 进士 , 举人 的 人为 科甲 出身 )
- xuất thân trong hàng khoa bảng.
- 境外 明星 来华 演出 怎么 纳税 ?
- Sao nước ngoài nộp thuế khi biểu diễn ở Trung Quốc như thế nào?
- 他们 一会儿 进 一会儿 出
- bọn họ lúc thì đi ra lúc thì đi vào
- 入境 时请 出示 护照
- Vui lòng xuất trình hộ chiếu khi nhập cảnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进出境
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进出境 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
境›
进›