还款 huán kuǎn

Từ hán việt: 【hoàn khoản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "还款" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoàn khoản). Ý nghĩa là: trả nợ, trả lại tiền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 还款 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 还款 khi là Động từ

trả nợ

repayment

trả lại tiền

to pay back money

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 还款

  • - shì 康奈尔 kāngnàiěr 还是 háishì 哥伦比亚 gēlúnbǐyà

    - Đó là Cornell hay Columbia?

  • - hái 不如 bùrú bān 西伯利亚 xībólìyà

    - Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia

  • - 还魂 huánhún 橡胶 xiàngjiāo

    - cao su tái chế

  • - zhè kuǎn 胶水 jiāoshuǐ 非常 fēicháng nián

    - Loại keo này vô cùng dính.

  • - 还有 háiyǒu 凯迪拉克 kǎidílākè de 说明书 shuōmíngshū

    - Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.

  • - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • - yòng 工资 gōngzī 偿还 chánghuán le 欠款 qiànkuǎn

    - Cô ấy đã dùng lương để trả nợ.

  • - 贷款 dàikuǎn 到期 dàoqī yào 偿还 chánghuán

    - Vay vốn đến kỳ hạn phải trả.

  • - 还款 háikuǎn 偿清 chángqīng le 债务 zhàiwù

    - Anh ấy đã trả hết nợ.

  • - 及时 jíshí 偿还 chánghuán le 借款 jièkuǎn

    - Anh ấy đã hoàn trả khoản vay kịp thời.

  • - 每月 měiyuè 偿还 chánghuán 贷款 dàikuǎn

    - Tôi trả nợ hàng tháng.

  • - 这笔 zhèbǐ kuǎn hái 没落 mòluò zhàng

    - khoản này chưa ghi vào sổ.

  • - 偿还 chánghuán 贷款 dàikuǎn de 期限 qīxiàn 明天 míngtiān jiù dào le

    - hạn chót trả khoản vay là vào ngày mai.

  • - 还清 huánqīng le 所有 suǒyǒu 贷款 dàikuǎn

    - Tôi đã trả hết tất cả các khoản vay.

  • - yǒu 一笔 yībǐ 贷款 dàikuǎn yào hái

    - Anh ta có một khoản vay phải trả.

  • - hái le 抵押借款 dǐyājièkuǎn 如释重负 rúshìzhòngfù

    - Tôi đã trả lại khoản vay thế chấp, cảm thấy nhẹ nhõm!

  • - hái 没付 méifù 房子 fángzi de 全款 quánkuǎn

    - Anh ấy chưa trả hết tiền nhà.

  • - 合同 hétóng 还有 háiyǒu 附带 fùdài 一个 yígè 条款 tiáokuǎn

    - Hợp đồng vẫn còn kèm theo một điều khoản.

  • - 满口 mǎnkǒu dōu shì 扫黑 sǎohēi 条款 tiáokuǎn 还有 háiyǒu 可能 kěnéng de 诱因 yòuyīn

    - Nói về các vị từ RlCO và nguyên nhân có thể xảy ra.

  • - 他们 tāmen 今天 jīntiān hái qián le

    - Họ đã trả tiền hôm nay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 还款

Hình ảnh minh họa cho từ 还款

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 还款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Hái , Huán , Xuán
    • Âm hán việt: Hoàn , Toàn
    • Nét bút:一ノ丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMF (卜一火)
    • Bảng mã:U+8FD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao