Đọc nhanh: 过滤池 (quá lự trì). Ý nghĩa là: Bể lọc.
Ý nghĩa của 过滤池 khi là Danh từ
✪ Bể lọc
过滤工艺包括过滤和反冲洗两个阶段。过滤阶段是废水由水管进入池内后,再流经滤料层和承托层,废水中的细小悬浮物和胶体物质被截留于滤料表面和内层空隙中,从而使废水得到净化。经过滤处理后的清液再由集水管收集后排出。反冲洗阶段是冲洗水通过配水系统进入池内,再流过承托层和滤料层,冲走沉积于滤料层中的污物,并夹带着污物进入反冲洗排水槽,排出池外。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过滤池
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 过滤嘴 香烟
- thuốc lá có đầu lọc
- 水要 过滤
- Nước cần lọc.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 扎啤 是 经过 微孔 膜过滤 的 啤酒
- Bia tươi là loại bia được lọc qua màng vi xốp
- 捞 游泳池 过滤器 上 的 树叶
- Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.
- 我 买 过滤器
- Tôi mua máy lọc.
- 这是 过滤网
- Đây là lưới lọc.
- 他 拿 着 过滤纸
- Anh ấy cầm giấy lọc.
- 我 正在 过滤 杂质
- Tôi đang lọc tạp chất.
- 这 是 个 过滤器 吗
- Đó có phải là một bộ lọc?
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 空气 在 过滤
- Không khí đang được lọc.
- 过滤 能 提高 纯度
- Lọc có thể nâng cao độ tinh khiết.
- 所有 饮用水 必须 经过 过滤
- Tất cả nước uống phải được lọc qua.
- 缩小 范围 并 过滤 出 选定 的 项 , 以 提高 界面 中 的 加载 速度
- Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện
- 这个 器官 负责 过滤 血液
- Cơ quan này chịu trách nhiệm lọc máu.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过滤池
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过滤池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm池›
滤›
过›