Đọc nhanh: 过滤机 (quá lự cơ). Ý nghĩa là: máy lọc.
Ý nghĩa của 过滤机 khi là Danh từ
✪ máy lọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过滤机
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 飞机 每天 从 这里 飞过
- Máy bay bay qua đây mỗi ngày.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 机会 很 好 , 可惜 错过 了
- Cơ hội quá tốt, đáng tiếc là đã bỏ qua.
- 飞机 安全 地 度过 了 风暴
- Máy bay đã an toàn vượt qua cơn bão.
- 过滤嘴 香烟
- thuốc lá có đầu lọc
- 水要 过滤
- Nước cần lọc.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 晋升 的 机会 不 容错过
- Cơ hội thăng chức không thể bỏ lỡ.
- 另外 的 机会 不 容错过
- Một cơ hội khác không thể bỏ qua.
- 这次 机会 珍贵 不过 了
- Cơ hội này là quá là quý báu rồi..
- 她 为 错过 的 机会 感到 悔
- Cô ấy hối hận vì đẫ bỏ lỡ cơ hội.
- 他 决不 放过 任何 一个 雁过拔毛 的 机会
- Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.
- 她 从未 错过 任何 契机
- Cô ấy chưa bao giờ bỏ lỡ thời cơ nào.
- 感觉 刷 手机 时间 过得 好 快
- Lướt điện thoại cảm giác thời gian trôi qua rất nhanh.
- 他 带领 公司 渡过 危机
- Anh ấy lãnh đạo công ty vượt qua khủng hoảng.
- 怕 万一 错过 航班 , 提前 到 机场
- Để phòng trường hợp lỡ chuyến bay, đến sân bay sớm.
- 扎啤 是 经过 微孔 膜过滤 的 啤酒
- Bia tươi là loại bia được lọc qua màng vi xốp
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过滤机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过滤机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
滤›
过›