Đọc nhanh: 过庭录 (quá đình lục). Ý nghĩa là: (văn học) Ghi chép về việc đi qua hội trường, đoạn ghi chép lịch sử của nhà thơ Nam Tống thế kỷ 12, Fan Gongcheng 範公 偁 | 范公 偁, chứa đựng những lời chỉ dẫn đạo đức có nguồn gốc từ những vĩ nhân đời Tống.
Ý nghĩa của 过庭录 khi là Danh từ
✪ (văn học) Ghi chép về việc đi qua hội trường, đoạn ghi chép lịch sử của nhà thơ Nam Tống thế kỷ 12, Fan Gongcheng 範公 偁 | 范公 偁, chứa đựng những lời chỉ dẫn đạo đức có nguồn gốc từ những vĩ nhân đời Tống
lit. Notes on passing the hall, historical jottings by 12th century Southern Song poet Fan Gongcheng 範公偁|范公偁, containing moral instructions derived from great men of Song dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过庭录
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 你 看过 《 家庭 菜谱 》 吗 ?
- Bạn đã xem sách dạy nấu ăn cho gia đình chưa?
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 铭文 记录 着 过往
- Chữ khắc ghi lại quá khứ.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
- 把 这 三种 批注 用 不同 颜色 的 笔 过录 到 一个 本子 上
- dùng bút màu khác nhau chép lại ba loại chú thích này sang một quyển khác.
- 穿过 中庭 在 左手边
- Bên kia sân bên trái.
- 你 曾 在 法庭 上 为 这个 投票箱 辩护 过
- Một thùng phiếu mà bạn đã tranh luận trước tòa.
- 从 流水账 过录 到 总账 上
- Sao chép từ sổ thu chi hàng ngày vào sổ chính.
- 你 错过 了 首次 出庭 日期
- Bạn đã bỏ lỡ ngày ra tòa đầu tiên của mình về điều này.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 对于 有 孩子 的 家庭 , 离婚 时 孩子 的 抚养权 是 一个 绕 不 过去 的 问题
- Đối với những gia đình có con, việc giành quyền nuôi con khi ly hôn là vấn đề không thể không có.
- 兹 寄 上 经过 修订 的 商品目录 和 价目表 。 有些 可能 对 贵方 合适
- Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过庭录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过庭录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庭›
录›
过›