Đọc nhanh: 达鲁花赤 (đạt lỗ hoa xích). Ý nghĩa là: Daruqachi người Mông Cổ, chỉ huy địa phương thời Mông Cổ và Nguyên.
✪ Daruqachi người Mông Cổ, chỉ huy địa phương thời Mông Cổ và Nguyên
Mongolian daruqachi, local commander in Mongol and Yuan times
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达鲁花赤
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 芙蓉花
- hoa dâm bụt
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 芙 蕖 花
- hoa sen
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 她 喜欢 赤色 的 花朵
- Cô ấy thích hoa màu đỏ.
- 我 向 你 表达 深切 的 谢意
- Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 达鲁花赤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 达鲁花赤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm花›
赤›
达›
鲁›