Đọc nhanh: 嫩槟榔 (nộn tân lang). Ý nghĩa là: trái cau non.
Ý nghĩa của 嫩槟榔 khi là Danh từ
✪ trái cau non
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫩槟榔
- 她 啊 ~ 很 喜欢 装嫩
- Cô ta ấy á, rất thích giả nai.
- 这份 牛排 很嫩
- Phần bít tết này rất mềm.
- 柔嫩 的 幼苗
- chồi non mềm mại.
- 白 葡萄 汽酒 是 廉价 的 香槟
- Rượu vang sủi bọt trắng là loại rượu sâm panh rẻ tiền.
- 嫩红 娇绿
- mơn mởn xanh tươi.
- 柔嫩 的 柳条
- cành liễu mềm mại.
- 娇嫩 的 鲜花
- đoá hoa tươi tắn mềm mại.
- 鲜嫩 的 藕
- ngó sen vừa tươi vừa non。
- 稚嫩 的 心灵
- tâm hồn thơ trẻ
- 小孩儿 肉皮儿 嫩
- trẻ nhỏ da thịt còn non.
- 豆腐 煮 得 特别 嫩
- Đậu phụ nấu rất mềm.
- 婴儿 肤嫩 无比
- Da em bé mềm mịn vô cùng.
- 这 肉片 炒得 很 嫩
- Miếng thịt này xào mềm quá.
- 嫩 蓝 的 天空 格外 美
- Bầu trời màu xanh nhạt rất đẹp.
- 那碗 豆腐脑 特别 嫩
- Bát tào phớ đó rất mềm.
- 树上 的 萌芽 很嫩
- Chồi non trên cây rất mềm.
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
- 你 的 身体 也 太 娇嫩 , 风一 吹 就 病 了
- anh yếu ớt quá, gặp tí gió mà đã ốm rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嫩槟榔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫩槟榔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嫩›
榔›
槟›