Đọc nhanh: 轿舆 (kiệu dư). Ý nghĩa là: cáng.
Ý nghĩa của 轿舆 khi là Danh từ
✪ cáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轿舆
- 舆图
- địa đồ
- 轿车 的 外面 有 帷子
- Bên ngoài xe kiệu có rèm.
- 舆情
- ý kiến và thái độ của quần chúng.
- 坐轿子
- ngồi kiệu.
- 我要 坐轿 去
- Tôi muốn đi bằng kiệu.
- 我们 坐 轿车 旅行
- Chúng tôi ngồi xe ô tô đi du lịch.
- 马 舆
- ngựa xe
- 抬轿子
- khiêng kiệu.
- 洞察 舆情
- xem xét kỹ ý kiến và thái độ của công chúng.
- 舆情 激昂
- ý kiến và thái độ của công chúng rất sôi sục.
- 舆地
- địa dư
- 舆论 鼎沸
- dư luận ầm ĩ
- 舆论
- dư luận
- 舆论哗然
- dư luận xôn xao.
- 外界 舆论
- dư luận bên ngoài.
- 舆论 哄然
- dư luận rùm beng.
- 百草 权舆
- muôn loài cây cỏ nẩy mầm.
- 舍舆登舟
- rời xe lên thuyền
- 她 开着 轿车 去 上班
- Cô ấy lái xe ô tô đi làm.
- 指责 当代 青少年 超前消费 的 社会舆论 不绝于耳
- Dư luận xã hội không ngừng chỉ trích thói tiêu xài quá mức của thanh thiếu niên hiện tại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轿舆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轿舆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm舆›
轿›