Đọc nhanh: 载酒问字 (tải tửu vấn tự). Ý nghĩa là: một cá nhân uyên bác và ham học hỏi (thành ngữ).
Ý nghĩa của 载酒问字 khi là Thành ngữ
✪ một cá nhân uyên bác và ham học hỏi (thành ngữ)
a scholarly and inquisitive individual (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载酒问字
- 阿姨 , 请问 您 贵姓 ?
- Cô ơi, xin hỏi cô họ gì ạ?
- 这 是不是 扎 啤酒
- Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 那些 不是 小弟弟 的 问题
- Đó không phải là vấn đề về dương vật.
- 他 喝 了 一斗 酒
- Anh ấy uống một đấu rượu.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 把酒 问青天
- nâng cốc hỏi trời xanh (rơi vào tình thế khó khăn không tìm được cách giải quyết).
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 这位 烈士 的 名字 永载史册
- Tên của liệt sĩ này sẽ mãi được ghi trong lịch sử.
- 这些 统计数字 说明 不了 什么 问题
- Những số liệu thống kê này không nói lên điều gì.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 他 酗酒 越来越 成问题 了
- Việc anh ta say rượu ngày càng trở thành một vấn đề.
- 他们 干嘛 盘问 我 的 调酒师
- Tại sao họ lại nói chuyện với người pha chế của tôi?
- 别 看不起 这本 小 字典 , 它 真能 帮助 我们 解决问题
- Đừng xem thường quyển tự điển nhỏ này, nó có thể giúp chúng ta giải quyết vấn đề đấy.
- 请问 老师 , 这个 字 怎么 写 ?
- Thầy ơi, cho em hỏi chữ này viết thế nào ạ?
- 请问 这个 字 怎么 读
- Xin hỏi chữ này đọc làm sao?
- 我们 无力解决 这个 问题
- Chúng ta không có khả năng giải quyết vấn đề này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 载酒问字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 载酒问字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
载›
酒›
问›