Đọc nhanh: 载货汽车 (tải hoá khí xa). Ý nghĩa là: xe tải.
Ý nghĩa của 载货汽车 khi là Danh từ
✪ xe tải
truck
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载货汽车
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 野鸡 汽车
- xe chạy trái phép; xe chạy chui; xe chạy lậu.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 汽车 坠落 山谷
- Chiếc xe rơi xuống thung lũng.
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 汽车 有 刹车 闸
- Ô tô có phanh.
- 汽车玻璃 上结 了 一层 霜
- Trên kính xe có một lớp sương giá.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 我们 置 了 辆 汽车
- Chúng tôi đặt mua một chiếc ô tô.
- 汽车 油门
- ga ô tô
- 老式 汽车 费油
- Xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 货车 载满了 货物
- Xe tải chở đầy hàng hóa.
- 载重汽车
- ô tô tải
- 增加 货车 的 运载 量
- tăng khối lượng hàng hoá trên xe
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 载货汽车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 载货汽车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汽›
货›
车›
载›