Đọc nhanh: 轰趴馆 (oanh bát quán). Ý nghĩa là: địa điểm tổ chức tiệc (có sẵn cho thuê).
✪ địa điểm tổ chức tiệc (có sẵn cho thuê)
party venue (available for hire)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轰趴馆
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 礼炮 轰鸣
- pháo mừng nổ vang.
- 炮声 轰 轰鸣
- Tiếng pháo nổ ầm ầm.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 下馆子
- vào quán ăn
- 饭馆 离得 很 近
- Nhà hàng cách rất gần.
- 你 就是 个 小 趴菜 !
- Cậu đúng là trình con gà.
- 你 真是 个 小 趴菜
- Cậu đúng là gà.
- 他 趴在 桌子 上
- Anh ấy nằm bò trên bàn.
- 小狗 趴在 门口
- Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.
- 摔 了 个 大马 趴
- trượt một cái ngã ụp mặt
- 摔 了 个 大马 趴
- ngã sấp một cái.
- 她 趴在 桌子 上 画图
- Cô ấy tựa vào bàn để vẽ.
- 小猫 趴在 墙根 睡觉
- Con mèo nhỏ nằm sấp ở chân tường ngủ.
- 孩子 趴在 地上 找 玩具
- Em bé cúi xuống đất tìm đồ chơi.
- 这座 城市 的 图书馆 很 有名
- Thư viện của thành phố này rất nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轰趴馆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轰趴馆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm趴›
轰›
馆›