Đọc nhanh: 软管夹 (nhuyễn quản giáp). Ý nghĩa là: vòng siết (cổ dê); hose clamp.
Ý nghĩa của 软管夹 khi là Danh từ
✪ vòng siết (cổ dê); hose clamp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软管夹
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 软木塞
- nút bần.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 女管家
- nữ quản gia
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 笑声 夹 着 哭声
- Trong tiếng cười xen lẫn tiếng khóc.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 硬体 主管 请 软体 主管 帮 他 代名 一个 申购 单
- Chủ quản phần cứng nhờ chủ quản phần mềm ký thay một phiếu mua
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 软管夹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 软管夹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夹›
管›
软›