Đọc nhanh: 软毛 (nhuyễn mao). Ý nghĩa là: lông thú.
Ý nghĩa của 软毛 khi là Danh từ
✪ lông thú
fur
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软毛
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 软木塞
- nút bần.
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 毛笔 的 毛 柔软 顺滑
- Lông bút lông mềm mại như nhung.
- 软和 的 羊毛
- lông cừu mềm mại.
- 绵软 的 羊毛
- lông cừu mềm mại.
- 这 条 毛巾 很 柔软
- Chiếc khăn này rất mềm mại.
- 这 条 毛毯 非常 柔软
- Tấm thảm len này rất mềm mại.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 这 只 毛笔 的 毫 很 柔软
- Lông của cây bút lông này rất mềm.
- 梳理 过 的 羊毛 更 柔软
- Lông cừu sau khi chải sẽ mềm mại hơn.
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 软毛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 软毛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毛›
软›