Đọc nhanh: 转运站 (chuyển vận trạm). Ý nghĩa là: kho phân phối, bài dàn dựng, trung tâm vận chuyển.
Ý nghĩa của 转运站 khi là Danh từ
✪ kho phân phối
distribution depot
✪ bài dàn dựng
staging post
✪ trung tâm vận chuyển
transit center
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转运站
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 转运站
- trạm trung chuyển
- 转运 物资
- vận chuyển vật tư
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 捷运 站 就 在 前面
- Trạm tàu điện ngầm ở ngay phía trước.
- 他们 转变 站立 位置
- Họ thay đổi vị trí đứng.
- 这台 机器 的 运转 速度 较慢
- Tốc độ của máy này khá chậm hơn.
- 命运 的 扭转 ; 跌宕起伏 的 故事
- Sự thay đổi vận mệnh; câu chuyện đầy biến động và gợn sóng.
- 网站 正常 地 运行
- Trang web đang hoạt động bình thường.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 机器 运转 产生 了 震动
- Máy móc vận hành tạo ra rung động.
- 这家 公司 前不久 宣告成立 , 开始运转
- công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động.
- 工党 领导人 更换 後 全党 时来运转
- Sau khi thay đổi lãnh đạo của Đảng Lao động, toàn đảng đã bắt đầu hoạt động trơn tru.
- 行星 绕 着 太阳 运转
- các hành tinh đều quay quanh mặt trời
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 工厂 里 的 铣床 在 不停 地 运转
- Các máy phay trong nhà máy hoạt động liên tục.
- 希望 冲喜 能 转运
- Hi vọng xung hỉ có thể thay đổi vận may.
- 孤儿院 的 运转 一直 依靠 一位 慈善家 的 捐助
- Trại trẻ mồ côi đang hoạt động dựa trên sự quyên góp từ một nhà từ thiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转运站
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转运站 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm站›
转›
运›