转租出 zhuǎn zū chū

Từ hán việt: 【chuyển tô xuất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "转租出" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuyển tô xuất). Ý nghĩa là: Cho thuê lại.

Từ vựng: Chủ Đề Thuê Nhà

Xem ý nghĩa và ví dụ của 转租出 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 转租出 khi là Danh từ

Cho thuê lại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转租出

  • - 肯定 kěndìng shì gǎo 逆转录 nìzhuǎnlù 病毒 bìngdú de 芭芭拉 bābālā · chén 传出去 chuánchūqù de

    - Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.

  • - 车子 chēzi 出租 chūzū gěi

    - Cho thuê chiếc xe cho anh ấy.

  • - 出租 chūzū 上班 shàngbān

    - Anh ấy bắt taxi đi làm.

  • - 出租 chūzū 土地 tǔdì

    - Cho thuê đất.

  • - 出租车 chūzūchē 上班 shàngbān

    - Anh ấy bắt taxi đi làm.

  • - 出租 chūzū 房子 fángzi

    - Cho thuê nhà.

  • - zài 路边 lùbiān děng 出租 chūzū

    - Tôi đang ven đường đợi xe taxi..

  • - 下雨天 xiàyǔtiān 很难 hěnnán 打到 dǎdào 出租车 chūzūchē

    - Trời mưa rất khó gọi xe taxi.

  • - 出租人 chūzūrén 驱逐 qūzhú 不付 bùfù 租金 zūjīn de 承租人 chéngzūrén

    - Chủ nhà có thể đuổi người thuê không thanh toán tiền thuê.

  • - shì kāi 出租 chūzū de

    - Anh ấy là tài xế lái taxi.

  • - xiǎng jiào liàng 出租车 chūzūchē

    - Tôi muốn gọi một chiếc taxi.

  • - 房子 fángzi 租出去 zūchūqù le

    - Căn phòng đã được cho thuê.

  • - 出租 chūzū 商场 shāngchǎng

    - Tôi bắt taxi đến trung tâm mại.

  • - 手机 shǒujī diū zài 出租车 chūzūchē shàng

    - Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.

  • - zuò 出租车 chūzūchē 学校 xuéxiào

    - Tôi đi taxi đến trường.

  • - 工作室 gōngzuòshì 出租 chūzū gěi

    - Cho thuê phòng làm việc cho anh ấy.

  • - 这套 zhètào 房子 fángzi 正在 zhèngzài 出租 chūzū

    - Căn nhà này đang cho thuê.

  • - 这辆 zhèliàng 出租车 chūzūchē zhēn 干净 gānjìng

    - Chiếc taxi này thật sạch sẽ.

  • - 打算 dǎsuàn 这块 zhèkuài 出租 chūzū

    - Anh ấy dự định cho thuê mảnh ruộng này.

  • - 那边 nàbiān 停着 tíngzhe 一辆 yīliàng 出租车 chūzūchē

    - Có một chiếc taxi đỗ ở đằng kia.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 转租出

Hình ảnh minh họa cho từ 转租出

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转租出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Jū , Zū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBM (竹木月一)
    • Bảng mã:U+79DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao